Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 27-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 05:42 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,401.00 70.00 | 16,500.00 31.00 | 16,979.00 -52.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,199 -98.00 | 18,309 -88.00 | 18,811 -136.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -3,256.00 | 26,000 134.00 | 23,080 -3,562.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,408.00 -8.00 | 3,505.00 -21.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,422.00 4.00 | 3,552.00 37.00 |
Euro | EUR | 25,158 -119.21 | 25,412 51.92 | 26,565 339.16 |
Bảng Anh | GBP | 29,247 -383.00 | 29,554 -206.00 | 30,440 80.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,096.00 686.00 | 3,111.00 211.00 | 3,246.00 326.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.01 | 315.14 |
Yên Nhật | JPY | 17,393.00 17,217.40 | 1,754.00 1,576.70 | 18,138 17,956.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.88 0.71 | 17.68 0.28 | 20.48 0.78 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,385 | 83,602 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.73 0.37 | 1.68 0.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,182.41 | 5,483.69 5,483.69 | 5,603.51 -76.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,449.05 -15.95 | 2,553.13 16.13 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,266.00 10.00 | 15,266.00 -73.00 | 15,724.00 98.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 390.09 20.09 | 431.85 -41.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,576.86 | 6,840.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,347.00 14.19 | 2,415.00 -16.95 |
Đô la Singapore | SGD | 17,587.00 -163.00 | 17,687.00 -223.00 | 18,287 17.00 |
Bạc Thái | THB | 640.22 27.40 | 684.56 3.65 | 708.22 1.20 |
Đô la Đài Loan | TWD | 727.83 | 0.00 | 823.24 |
Đô la Mỹ | USD | 24,562 -90.00 | 24,582 -70.00 | 24,852 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.